/ Symbols and their meanings / Signification des indications
标志的含义
Significado de las indicaciones / Símbolos e significados
圖示範例 / 표시 의미 /
安装者必须实施的操作。
Tasks that must be conducted by the installer.
Les tâches doivent être effectuées par l'installateur.
Tareas que deben ser realizadas por el instalador.
Tarefas que devem ser realizadas pelo instalador.
施工人員必須實施的操作。
시공자가 반드시 해야 하는 작업입니다.
งำนที ่ ผ ู ้ ต ิ ด ตั ้ ง ต้ อ งท� ำ
Là thao tác phải được thực hiện bởi thợ lắp đặt.
Washlet自动进行的操作。
Actions that the Washlet should perform automatically.
Actions que le Washlet devrait effectuer automatiquement.
Acciones que el Washlet debe realizar automáticamente.
Ações que o Washlet deve realizar automaticamente.
Washlet自動進行的作業。
Washlet가 자동적으로 실시하는 작업입니다.
สิ ่ ง ที ่
ควรท� ำ โดยอั ต โนมั ต ิ
Washlet
Các thao tác trên Washlet sẽ tự động
/ Installation procedure / Procédé d' installation / Procedimiento de instalación
安装步骤
安裝步驟 / 시공 순서 /
1
关闭进水角阀 (C-4) 。
Close the water shutoff valve (C-4).
Fermez la valve d'alimentation en eau (C-4).
Cierre la válvula de corte de agua (C-4).
Feche a válvula de registro de água (C-4).
關閉止水栓(C-4)。
지수전 밸브(C-4)를 닫는다.
ปิ ด วำล์ ว ปิ ด น� ้ ำ
(
C-4
)
Đóng van khóa nước
(
C-4
)
2
Ⅰ
A-7
A-8
A-7
B-8
กำรยึ ด รี โ มตคอนโทรล
ขั ้ น ตอนกำรติ ด ตั ้ ง
Ⅰ
C-4
Ⅱ
B-6
B-6
8
/
Ý nghĩa của biểu tượng.
表示操作的流程。
Work flow direction.
Flux de travail.
Dirección del flujo de trabajo.
Sentido do fluxo do trabalho.
操作的流程。
작업 순서를 나타냅니다.
ขั ้ น ตอนกำรท� ำ งำน
Hiển thị thứ tự của thao tác.
必须确认的作业。
Visual confirmation required.
Confirmation visuelle requise.
Trabajo que se debe verificar.
É preciso confirmar visualmente.
必須確認的作業。
반드시 확인해야 하는 작업입니다.
ต้ อ งตรวจดู
Là thao tác cần phải xác nhận.
/
Trình tự lắp đặt.
Ⅱ
C-4
A-7
A-8
A-7
B-7
B-6