KERR Demi Ultra Instrucciones De Uso página 400

Ocultar thumbs Ver también para Demi Ultra:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 18
Các Chú Ý Bổ Sung về Làm Sạch:
!
• Không ngâm bất kỳ thành phần nào của sản phẩm này vào
các dung dịch.
• Sử dụng các dung dịch khác những dung dịch đã được khuyến
nghị có thể làm hỏng các bộ phận bằng nhựa và sẽ làm mất
khả năng được bảo hành của sản phẩm.
• Không được sử dụng: Cồn biến chất, Lysol™, phenol, chất tẩy
rửa, các dung dịch hợp chất ammoni hay i-ốt.*
• Không sử dụng các dung dịch làm sạch cho các tiếp điểm
điện.
*Lysol™ là thương hiệu đã đăng ký của Reckitt Benckiser.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
Loại Thông Tin
Điốt Phát Quang:
Phạm vi bước sóng đỉnh đầu ra:
Kích thước của Thân Đèn Trám có
Thiết Bị Gắn Đèn LED:
Kích thước của Đế Sạc:
Trọng lượng:
Hiệu suất Bộ Sạc Điện:
Bảo Vệ Chống Quá Dòng:
Kết nối nguồn điện xoay chiều (AC):
Điện cấp đầu vào:
Loại thiết bị:
Độ an toàn:
EMC (Phù Hợp Điện - Từ):
Bảo vệ khỏi bị điện giật:
Bảo vệ chống chất lỏng xâm nhập:
Hoạt động:
Môi trường hoạt động:
ĐỘ TỎA SÁNG
Thiết Bị Kích Hoạt Trùng Hợp Chạy Điện: Demi Ultra
Hạng: 2
Mô tả ống dẫn quang:
quang:
Hình tròn, đường kính 8 mm
Thời gian bức xạ đã sử dụng: 10 giây
Chế độ đã sử dụng:
Chế Độ PLS Bật, Chế Độ PLS Tắt. Phạm vi minh họa bên dưới áp dụng cho
nhiều loại đèn LED, mạch điều khiển đèn LED và bước quá trình khác nhau.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Một chuỗi gồm ba đèn LED được gắn cố
định vào chân đế
450 – 470 nanomet
Chiều dài: 10,7" (27 cm)
Chiều rộng: 1,3" (3,3 cm)
Chiều dài: 5,8" (14,7 cm)
Chiều rộng: 3,2" (8,1 cm)
Chiều cao: 3,0" (7,6 cm)
Thân Đèn Trám có Thiết Bị Gắn Đèn LED:
7,6 oz (215 g)
Đế Sạc: 16,1 oz (456 g)
25 lần trám 10 giây sau một lần sạc đầy
Thời gian sạc: < 70 giây
Cầu chì
100 – 240 V AC, 1,0 – 0,5 A, 50 – 60 Hz
12 V DC, danh định
Loại II
IEC 60601-1
IEC 60601-1-2
Bảo vệ loại BF
Thân Đèn Trám: IPX4
Đế Sạc: IPX3
Hoạt động liên tục khi dùng cho bệnh nhân,
chu kỳ hoạt động 20 giây ON (BẬT)/20 giây
OFF (TẮT)
Nhiệt độ xung quanh: 60˚F đến 104˚F (16˚C
đến 40˚C)
Độ ẩm tương đối: 10% – 80%, không ngưng
tụ
Áp suất không khí: 0,5 atm đến 1,0 atm
(500 hPa – 1060 hPa)
Loại: 2
Diện tích tiết diện của ống dẫn
0,503 cm² (50,3 mm²)
398

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido