Thông số kỹ thuật
Linksys E2500
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Bộ định tuyến WiFi Linksys, N600
E2500
10/100 Mbps (Ethernet Nhanh)
2.4 GHz và 5 GHz
2 ăng-ten ngoài
Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Wi-Fi Protected Setup, Reset (Đặt lại), Công tắc
nguồn (Không có trên thiết bị bán tại Hoa Kỳ và
Canada)
Mặt sau: Ethernet (1-4), Internet, Wi-Fi, Wi-Fi
Protected Setup
Có hỗ trợ
WPA2
Mã hóa tối đa 128-bit
6,69" x 4,41" x 1,3" (R x D x S)
(170 mm x 112 mm x 33 mm) không tính ăng-ten
0,38 lb (172 g), tính cả ăng-ten
12V, 0,5A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n)
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5% đến 90% không ngưng tụ
18