2010 ~ 2012 Wireless LAN Adapter
WIS12ABGNX
Các tính năng
• Tương thích với chuẩn IEEE 802.11a/b/g và 802.11n
• Hỗ trợ USB 2.0
• Thiết kế Gọn, Nhẹ dạng Bỏ túi
• Hỗ trợ TV SAMSUNG 2010~2012 với tı́ n h năng Samrt TV và AllShare
• Hỗ trợ Đầu đĩa SAMSUNG 2010 ~ 2012 chuẩn TV / Blu-ray / Hệ thống Rạp hát Gia
đình (Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Tài liệu Hướng dẫn Sử dụng Đầu
đĩa Blu-ray / Hệ thống Rạp hát Gia đình)
• Khả năng tương thích có thể bị giới hạn bởi một số kiểu máy và khu vực nhất định.
Phụ kiện
• Bộ tiếp hợp đầu USB góc vuông (chỉ dùng cho Đầu đĩa Blu-ray / Hệ thống Rạp hát
Gia đình)
Lắp đặt Bộ tiếp hợp
• Gắn Bộ tiếp hợp mạng LAN không dây vào cổng USB của TV / Đầu đĩa Blu-ray / Hệ
thống Rạp hát Gia đình.
• Tham khảo các hướng dẫn và khuyến cáo cài đặt trong Tài liệu Hướng dẫn Sử dụng
TV / Đầu đĩa Blu-ray / Hệ thống Rạp hát Gia đình.
- TV: Phần "Kết nối mạng → Không dây"
- Đầu đĩa Blu-ray / Hệ thống Rạp hát Gia đình: Phần "Thiết lập mạng → Mạng không
dây"
Các lưu ý An toàn
• Không được cho trẻ nuốt sản phẩm hoặc chơi đùa với túi nhựa. Giữ sản phẩm và túi
nhựa xa tầm với của trẻ.
• Không được cho nước hoặc chất lỏng tiếp xúc với sản phẩm, vì có thể làm hỏng
sản phẩm.
• Tránh đặt sản phẩm ở nơi ánh nắng chiếu trực tiếp, lửa hoặc nguồn nhiệt như máy
sưởi. Điều này có thể làm giảm tuổi thọ sản phẩm hoặc gây hỏa hoạn.
Bảo hành: 1 Năm
• Nếu sản phẩm không hoạt động đúng do lỗi vận hành trong điều kiện bình thường
và còn thời hạn bảo hành, vui lòng liên hệ với nhà bán lẻ nơi bạn mua hàng.
2010 ~ 2012 Wireless LAN Adapter
WIS12ABGNX
AllShare وSmart TV من0102 وحتى 0102 معSAMSUNG • يدعم إصدارات تلفزيونات
)لمزيد منSamsung / نظام المسرح المنزلي التي تنتجهاBlu-ray • يدعم إصدار 0102 ~ 2102 من مشغالت أقراص
( / نظام المسرح المنزليTV / Blu- ray المعلومات برجاء مراجعة دليل مستخدم مشغالت أقراص
( فقط / نظام المسرح المنزليTV / Blu- ray بزاوية قائمة لمشغالت أقراصUSB • محول
. / نظام المسرح المنزليBlu- ray في التليفزيون / مشغالت أقراصUSB الالسلكي في منفذLAN • قم بتركيب محول
. / نظام المسرح المنزليBlu-ray • الحتياطات التركيب والتعليمات، راجع دليل مستخدم التليفزيون / مشغالت أقراص
" / نظام نظام المسرح المنزلي: "إعداد الشبكة ← شبكة السلكيةBlu-ray - مشغل أقراص
.• ال تسمح لألطفال ببلع المنتج أو اللعب بالحقيبة البالستيكية. احتفظ بالمنتج وبالحقيبة البالستيكية بعيد ا ً عن متناول األطفال
.• احرص على عدم وصول الماء أو أي سوائل أخرى إلى المنتج، ألن هذا قد يؤدي إلى تلفه
• احتفظ بالمنتج بعيد ا ً عن أشعة الشمس المباشرة أو النار أو مصدر حرارة مثل السخان. هذا قد يقلل من عمر المنتج أو
• إذا لم يعمل الجهاز بشكل صحيح بسبب عيب في األداء يظهر في الظروف العادية أثناء فترة الضمان، برجاء زيارة
[무선동글_구주외]BN81-07122A_00L16.indd 6
Tiếng Việt-1
802.11n وIEEE 802.11a/b/g • متوافق مع
USB 2.0 • يدعم
.• تصميم صغير وخفيف في حجم الجيب
.قد تقتصر ميزة التوافق على ط ر ُز ومناطق معينة
الملحقات
تركيب المحول
"- تليفزيون: "االتصال بالشبكة ← السلك ي ًا
احتياطات األمان
.يؤدي إلى اندالع حريق
الضمان: سنة واحدة
.البائع الذي قمت بشراء المنتج منه
1-العربية
Chuẩn
Kết nối
Dãy Tần số
Bảo mật
Công suất phát
Tốc độ Truyền dữ liệu
Độ nhạy
Công suất tiêu thụ
điện năng
Kích thước (L X W X D)
SẢN PHẨM
LED
LCD
PDP
Đầu đı ̃a Blu-ray
Hệ thống rạp hát gia đı̀ n h C5*** Sê-ri, D51** ~ D53**, HT-E4200, HT-E4500, HT-EM45C
Thích hợp cho
xem video HD
xem video SD
nghe nhạc, xem ảnh
- Lưu lượng truyền dữ liệu thực tế có thể bị suy giảm do các điều kiện và yếu tố môi trường trong mạng (bao
gồm nhưng không giới hạn) tổng lưu lượng, cấu trúc và vật liệu của tòa nhà.
- Các điều kiện môi trường sẽ gây ảnh hưởng đến tầm phủ sóng của tín hiệu không dây.
- Khuyến nghị sử dụng tín hiệu video có tốc độ bit thấp hơn 20Mbps để xem video.
الميزات
( )04 ميجاهرتزdBm 12 / ( )02 ميجا هرتزdBm 14 :(11.208 )4.2 جيجا هرتزn
( )04 ميجاهرتزdBm9 / ( )02 ميجا هرتزdBm 11 :(11.208 )5 جيجا هرتزn
11.208: 45 و 84 و 63 و 42 و 81 و 21 و 9 و 6ميجابايت في الثانيةa/g
•
)2 :11.208: حتى 003 ميجابايت في الثانية )04 ميجا هرتز / تدفق فضائيn
C5000 ,وما فوقهاD5000 ~ D64**, E4500, E5300, E5500, E5700
C5*** ,سلسلةD51** ~ D53**, HT-E4200, HT-E4500, HT-EM45C
a/b/g 802.11
غير موصي به
موصي به
.- قد تتسبب أحوال الشبكة والعوامل البيئية )بما في ذلك وليس فقط( عدد مرور الشبكة ومواد البناء في تقليل نسبة تدفق البيانات الفعلية
Đặc tính kỹ thuật (WIS12ABGNX)
IEEE 802.11 a/b/g/n
USB 2.0
2.412 ~ 2.4835GHz
5.15 ~ 5.850GHz
64/128bit WEP, WPA /WPA2, 802.1x, WPS
802.11a: 11dBm ở tốc độ 54Mbps
802.11b: 17dBm ở tốc độ 11, 5.5, 2, và 1Mbps
802.11g: 14dBm ở tốc độ 54Mbps
802.11n(2.4GHz): 14dBm (20MHz) / 12dBm (40MHz)
802.11n(5GHz): 11dBm (20MHz) / 9dBm (40MHz)
802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 và 6Mbps
802.11b: 11, 5.5, 2 và 1Mbps
802.11n: lên đến 300Mbps (40MHz / spatial streams: 2)
802.11a: –68dBm ở tốc độ 54Mbps
802.11b: –84dBm ở tốc độ 11Mbps
802.11g: –68dBm ở tốc độ 54Mbps
802.11n: –68dBm (20MHz) / –65dBm (40MHz)
TX: 500mA ở chế độ phát liên tục (2 Tx chuỗi mở)
RX: 300mA ở chế độ nhận liên tục (2 Rx chuỗi mở)
3.3 X 1.047 X 0.63 inches (84 X 26.6 X 16 mm)
Các mẫu được hỗ trợ (ngoại trừ D5003)
C5000 trở nên, D5000 ~ D64**, E4500, E5300, E5500, E5700
C550 trở nên, D530 trở nên
C550 trở nên, D550 ~ D64**, E490
C5*** Sê-ri, D53** ~ D55**, BD-E5500
802.11n (5GHz)
802.11n (2.4GHz)
không khuyến nghị
khuyến nghị
khuyến nghị
Tiếng Việt-2
(WIS12ABGNX) المواصفات
IEEE 802.11 a/b/g/n
USB 2.0
من 214.2 إلى 5384.2 جيجا هرتز
من 51.5 إلى 058.5 جيجا هرتز
WPS ،802.1x ،WPA /WPA2 ،WEP 821/46 بت
بسرعة 45 ميجا بايت في الثانيةdBm11 :802.11a
بسرعة 11 و 5.5 و 2 و 1 ميجا بايت في الثانيةdBm 17 :802.11b
بسرعة 45 ميجا بايت في الثانيةdBm 11 :802.11g
11.208 و 5.5 و2 و1 ميجابايت في الثانيةb: 11
بسرعة 45 ميجا بايت في الثانيةdBm68– :802.11a
بسرعة 11 ميجا بايت في الثانيةdBm 84 :802.11b
بسرعة 45 ميجا بايت في الثانيةdBm68 – :802.11g
( )04 ميجاهرتزdBm65– / ( )02 ميجا هرتزdBm 68– :802.11n
( سلسلة تعملTx 2) مللي أمبير في وضع اإلرسال المستمرTX: 500
( سلسلة تعملRx 2) مللي أمبير في وضع االستقبال المستمرRX: 300
(3.3 × 740.1 × 36.0 بوصة )48 × 6.62 × 61 مم
( الطرازات المعتمدةD5003 )باستثناء
C550 وما فوقهاe, D530 وما فوقها
C550 ,وما فوقهاD550 ~ D64**, E490
C5*** ,سلسلةD53** ~ D55**, BD-E5500
:(11.208 )5 جيجا هرتزn
:(11.208 )5 جيجا هرتزn
غير موصي به
موصي به
موصي به
.- ستؤثر العوامل البيئية على تغطية الشبكة الالسلكية
.- يوصي بمقاطع الفيديو أقل من 02 ميغابيت في الثانية بنسب بت لتدفق الفيديو الالسلكي
2-العربية
802.11 a/b/g
không khuyến nghị
khuyến nghị
قياسي
المدخل المضيف
مدى التردد
األمان
الطاقة الناتجة
معدل البيانات
الحساسية
استهالك الطاقة الكهربية
)األبعاد )الطول × العرض × العمق
المنتج
LED
LCD
PDP
مشغل أقراصBlu-ray
نظام العرض المنزلي
مثالي لـ
تدفق فيديو عالي الدقة
SD تدفق فيديو
الموسيقى، الصور
2011-12-01 오후 3:57:10