OBJ_BUCH-2699-002.book Page 65 Monday, June 6, 2016 2:08 PM
5 Vòng đệm của tay cầm bổ sung
6 Bu-long tai hồng điều chỉnh cỡ chặn độ sâu
7 Vòng chỉnh trước lực vặn
8 Chế độ vận hành-Công tắc chọn
9 Bộ phận chọn vòng truyền động
10 Kẹp màu
11 Móc cài dây thắt lưng
12 Pin
13 Nút tháo pin
Thông số kỹ thuật
Máy bắt vít pin
Kết Hợp Khoan Pin
Mã số máy
Điện thế danh định
Tốc độ không tải
– Vòng truyền lực thứ 1
– Vòng truyền lực thứ 2
Tần suất đập
Lực mô-men xoắn tối đa đối với bắt
vít mềm dựa theo tiêu chuẩn
ISO 5393
Lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc
bắt vít vào vật rắn chắc dựa theo
tiêu chuẩn ISO 5393
Đường kính khoan tối đa (vòng
truyền lực thứ 1/thứ 2)
– Gỗ
– Thép
– Công trình xây gạch
Phần lắp dụng cụ
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
**
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
Thiết bị nạp được giới thiệu
bộ nạp đề xuất dành cho ắc quy cảm
ứng
*tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
** hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Sự lắp vào
Nạp điện pin
Bosch Power Tools
14 Đèn rọi
15 Hiển thị chống quá tải
16 Đầu nối phổ thông*
17 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
18 Công tắc Tắt/Mở
19 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GSR 14,4 VE-EC GSR 18 VE-EC
3 601 JF1 0..
3 601 JF1 1..
V=
14.4
v/p
0–420
v/p
0–1900
0–2100
v/p
-
*
Nm
40
*
Nm
70
mm
68
mm
13
mm
-
1.5 –13
1.5 –13
mm
10
kg
2.1*
°C
0... +45
0... +45
°C
-20... +50
-20... +50
GBA 14,4V..
GBA 18V..
GBA 18V... W
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
GAL 18... W
Ghi Chú: Pin giao kèm máy chỉ được nạp điện một
phần. Để đảm bảo pin có đầy đủ điện dung, nạp điện
Tiếng Việt | 65
GSB 14,4 VE-EC GSB 18 VE-EC
3 601 JF1 2..
3 601 JF1 3..
18
14.4
0–480
0–420
0–1900
-
0–28500
*
*
47
40
*
*
75
70
82
68
13
13
-
14
1.5 –13
12
10
2.2*
2.2*
0... +45
-20... +50
GBA 14,4V..
GBA 18V... W
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 18... W
1 609 92A 35R | (6.6.16)
18
0–480
0–2100
0–31500
*
47
*
75
82
13
16
1.5– 13
12
2.3*
0... +45
-20... +50
GBA 18V..
AL 18..
GAL 3680