TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1. Nắp khóa
2. Nắp đậy pin
3. Các đèn chỉ báo
4. Nút Check (kiểm tra)
5. Dây nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Đèn LED
Nguồn điện
Kích thước
(Dài x Rộng x Cao)
Khối lượng tịnh
Khu vực tiếp nhận áp lực
(Khu vực kính)
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Các kích thước được đo ở vị trí hạ thấp tay cầm.
• Khối lượng không bao gồm hộp pin và dây nguồn.
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay đổi
mà không cần thông báo trước.
Nguồn cấp điện
Thiết bị này chỉ được nối với nguồn cấp điện có điện áp giống như đã chỉ ra trên biển tên và chỉ có thể được vận
hành trên nguồn điện AC đơn pha. Thiết bị này được cách điện hai lớp và do đó cũng có thể được sử dụng từ các ổ
cắm điện không có dây tiếp đất.
Hộp pin có thể áp dụng và thời gian hoạt động
Điện áp
Hộp pin có thể áp dụng
BL1415N
BL1430,
BL1430B
14,4V
BL1440
BL1450
BL1460B
BL1815N
BL1820,
BL1820B
BL1830,
BL1830B
18V
BL1840,
BL1840B
BL1850,
BL1850B
BL1860B
Giải thích về hình vẽ tổng thể
6. Nắp lổ cắm
7. Phích cắm cái (dành cho thiết bị)
8. Phích cắm đực (dành cho nguồn
AC, hình dạng thay đổi theo từng
quốc gia)
249mm × 302mm × 271mm
Thời gian hoạt động (Khoảng chừng)
Cao
0,6 giờ
1,2 giờ
1,6 giờ
1,8 giờ
2,1 giờ
0,7 giờ
1,1 giờ
1,5 giờ
2,1 giờ
2,7 giờ
3,0 giờ
9. Bộ phận kẹp
10. Công tắc
11. Chọn chế độ sáng
12. Núm
DML811
30 cái, 31,5W
14,4V / 18V DC
4,1 kg
0,0164 m
2
Trung bình
1,3 giờ
2,5 giờ
3,5 giờ
4,0 giờ
4,5 giờ
1,8 giờ
2,4 giờ
3,0 giờ
4,5 giờ
5,5 giờ
7,0 giờ
Thấp
2,4 giờ
4,5 giờ
6,0 giờ
7,0 giờ
8,5 giờ
3,5 giờ
4,5 giờ
6,5 giờ
9,0 giờ
11 giờ
13 giờ
19