Kärcher K Mini Manual Del Usuario página 37

Ocultar thumbs Ver también para K Mini:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 9
Trợ giú p khi gặ p lỗ i
Vớ i sự hỗ trợ củ a cá c thông tin tổ n g quan dướ i đây, quý
vị có thể tự khắ c phụ c đượ c cá c lỗ i nhỏ .
Trong trườ n g hợ p có nghi vấ n , vui lò n g liên hệ vớ i đạ i
lý dị c h vụ đượ c ủ y quyề n .
NGUY HIỂ M
Nguy cơ điệ n giậ t .
 Trướ c khi thao tá c trên thiế t bị , tắ t thiế t bị và ngắ t ổ
cắ m nguồ n điệ n .
Thiế t bị không hoạ t độ n g
 Thá o cầ n gạ t sú n g phun cầ m tay, bậ t thiế t bị .
 Kiể m tra xem điệ n á p trên nhã n dá n có phù hợ p vớ i
điệ n á p nguồ n điệ n .
 Kiể m tra xem dây dẫ n điệ n có bị hỏ n g không.
Trong thiế t bị không có á p lự c
 Kiể m tra điề u chỉ n h trên đườ n g ố n g phun.
 Kiể m tra nguồ n cấ p nướ c đã cấ p đủ lượ n g cầ n
thiế t .
 Thá o khí thiế t bị : Bậ t thiế t bị khi không gắ n ố n g á p
lự c cao và chờ (tố i đa 2 phú t ) cho đế n khi nướ c hế t
hoà n toà n trong đườ n g dẫ n á p lự c cao. Tắ t thiế t bị
và kế t nố i lạ i đườ n g ố n g á p suấ t cao.
 Thá o bộ lọ c bằ n g kì m và vệ sinh dướ i nướ c đang
chả y .
Dao động áp lực lớn
 Vệ sinh vò i ố n g á p lự c cao: Là m sạ c h cá c vế t bẩ n
ở cá c lỗ trên vò i ố n g bằ n g kim và rử a sạ c h từ phí a
trướ c bằ n g nướ c .
 Kiể m tra lượ n g nướ c lưu thông.
Tiếng ồn vận hành
Đai răng bị lỗi, liên hệ dịch vụ khách hàng
Thiế t bị không kí n
 Độ rò dỉ nhỏ củ a thiế t bị là do lỗ i kỹ thuậ t . Đố i vớ i
trườ n g hợ p độ dò lớ n , đạ i lý dị c h vụ đượ c ủ y quyề n
sẽ hướ n g dẫ n .
Phụ kiện, phụ tùng
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng thay thế
nguyên bản bởi chúng đảm bảo cho thiết bị hoạt động
an toàn và không bị lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ kiện và phụ
tùng thay thế tại www.kaercher.com.
Tạ i mỗ i nướ c , á p dụ n g cá c điề u kiệ n bả o hà n h theo nhà
phân phố i . Chúng tôi sẽ sửa chữa các lỗi tiềm ẩn của
thiết bị của bạn trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu hoặc sản xuất.
Trong điề u kiệ n bả o hà n h, Quý vị vui lò n g liên hệ vớ i cá c
đạ i lý hoặ c dị c h khá c h hà n g đượ c ủ y quyề n sau kè m vớ i
chứ n g từ mua hà n g.
Quý vị có thể tì m thấ y đị a chỉ tạ i :
www.kaercher.com/dealersearch
Thông số kỹ thuậ t
Kế t nố i điệ n
Điệ n á p
Tiế p nhậ n dò n g điệ n
Mứ c độ bả o vệ
Lớ p bả o vệ
Kế t nố i nướ c
Á p suấ t cấ p liệ u (tố i đa)
Nhiệ t độ cấ p liệ u (tố i đa)
Lượ n g cấ p liệ u (tố i thiể u )
Dữ liệ u hiệ u suấ t
Á p suấ t hoạ t độ n g
Á p suấ t cho phé p tố i đa
Dò n g chả y , nướ c
Dò n g chả y tố i đa
Lự c giậ t củ a sú n g phun cầ m tay
Kí c h thướ c và trọ n g lượ n g
Chiề u dà i
Chiề u rộ n g
Chiề u cao
Trọ n g lượ n g, sẵ n sà n g hoạ t độ n g vớ i phụ
kiệ n
Có thể thay đổ i kỹ thuậ t .
– 8
VI
Bả o hà n h
220-240
1~50-60
IPX5
1,2 MPa
40 °C
7,4 MPa
11 MPa
5,5 l/phú t
6,0 l/phú t
11 N
279 mm
234 mm
297 mm
4,7 kg
V
Hz
6 A
II
7 l/phú t
37

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido