Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GAS Professional 12-25 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para GAS Professional 12-25:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 33
82 | Tiếng Việt
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các đặc điểm của sản phẩm để tham
khảo hình minh họa của máy hút bụi trên trang
hình ảnh.
(1)
Công tắc Tắt/Mở (GAS 12-25)
(1)
Công tắc chọn chế độ vận hành
(GAS 12-25 PL)
(2)
Ổ cắm cho dụng cụ điện (GAS 12-25 PL)
(3)
Hốc cắm ống (Chức năng hút)
(4)
Dải rút
(5)
Hãm bánh xe nhỏ
(6)
Bánh xe nhỏ
(7)
Khoang chứa
(8)
Bánh công tác
(9)
Chốt cài máy hút
(10) Thân nắp máy hút
(11) Giá đỡ cho vòi ống hút
(12) Tay Xách
(13) Hốc cắm ống mềm (Chức năng xả)
(14) Giá đỡ cho ống hút cứng
(15) Vòi ống hút
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt
Mã số máy
Công suất vào danh định
Chu kỳ
Dung tích khoang chứa (tổng thể)
Thể tích thực (Chất lỏng)
Sức chứa túi đựng bụi
A)
mức chân không tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
A)
lưu lượng tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
Tự động Khởi động-/Ngừng
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Mức độ bảo vệ
A)
được đo với một cái ống hút Ø 35 và dài 3 m
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy
dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Tự động Khởi động-/Ngừng
Điện thế danh định
MY
240 V
1 609 92A 4S3 | (04.04.2019)
(16) Cút nối ống hút (GAS 12-25 PL)
(17) Vòi ống cong
(18) Vòi phun nối
A)
(19) Túi nhựa/Túi bụi
(20) Bộ lọc chính
(21) Bộ lọc ướt
(22) Bộ lọc trước
(23) Môi cao su
(24) Máng đầu hút
(25) Vòi phun đất
(26) Ống hút cứng
(27) Nút bấm
(28) Giá đỡ bộ lọc
(29) Lưới lọc
(30) Lỗ thoát
(31) Kẹp cố định túi nhựa
(32) Miệng thoát khí
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GAS 12-25
3 601 J7C 0..
W
1250
Hz
50–60
l
25
l
15
l
20
kPa
19
kPa
20
l/s
36
l/s
65
kg
8,6
/ II
IPX4
công suất tối đa
công suất tối thiểu
1700 W
100 W
GAS 12-25 PL
3 601 J7C 1..
1250
50–60
25
15
20
19
20
36
65
9
/ I
IPX4
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido