Thông số kỹ thuật
Tai nghe
Màng loa: Động, 50 mm với nam châm đất hiếm
Loại: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tần số: 20 Hz – 20.000 Hz
Trở kháng: 32 Ω
Mức áp suất âm: 113 dBSPL/mW ở 1 kHz
Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D): < 2%
Trọng lượng: 288 g
Trọng lượng kèm mic: 298 g
Độ dài và loại dây cáp: Cáp sạc USB (1 m)
Micrô
Thành phần: Micrô tụ điện dung
Tính định hướng: Hai hướng, khử nhiễu
Đáp tuyến tần số: 100Hz-10.000 Hz
Độ nhạy: -51 dBV (0 dB=1 V/Pa,1 kHz)
Thời lượng pin*
30 giờ - Đèn LED tắt
18 giờ - Đèn LED ở chế độ breathing (nhịp thở)
13 giờ - Đèn LED sáng liên tục
Dải không dây**
2,4 GHz
Tối đa 20 mét
* Đã được kiểm nghiệm ở mức âm lượng tai nghe 50%
**Dải không dây có thể khác nhau do điều kiện môi trường
®
Tài liệu số 480HX-HSCFX.A01
HyperX CloudX Flight
Trang 4 / 11