412 | Tiếng Việt
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
BT-EXACT
Mức độ bảo vệ
A) được đo ở 20–25 °C với pin 2 607 335 683.
B) được đo ở 20–25 °C với pin 2 607 335 681.
C) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Đầu vít dạng góc
(đặt riêng rẽ)
Đầu vít
(đặt riêng rẽ)
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi
sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá
B)
trình vận hành
và trong quá trình lưu trữ
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) được đo ở 20–25 °C với pin 2 607 335 681.
B) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
BT-ANGLEEXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Đầu vít dạng góc
(đặt riêng rẽ)
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
1 609 92A 5P3 | (06.04.2020)
8
IP 20
2
0 602 491 647
0 602 491 656
Nm
0,7–2
-1
A)
min
110
V
9,6
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
1/4"
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
kỹ thuật 1.2)
m
10
kg
1,0
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
MHz
2402–2480
mW
0,5
IP 20
7
0 602 491 669
0 602 491 651
Nm
2–7
-1
A)
min
110
V
9,6
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
kỹ thuật 1.2)
m
10
9
IP 20
IP 20
3
0 602 491 652
0,7–3
1,5–6
A)
420
650
9,6
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
■ 3/8"
1/4"
1/4"
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
10
1,0
1,0
0 ... +35
0 ... +35
–20 ... +50
–20 ... +50
2402–2480
2402–2480
0,5
0,5
IP 20
IP 20
8
0 602 491 650
1,5–8
2–15
A)
420
250
9,6
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
1/4"
■ 1/4"
■ 1/4"
■ 3/8"
■ 3/8"
1/4"
1/4"
10
Bosch Power Tools
12
6
A)
10
15
A)
10