Thông Tin Về Tiếng Ồn/Độ Rung - Bosch ANGLE EXACT 2 Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para ANGLE EXACT 2:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 38
378 | Tiếng Việt
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy
mô men xoắn tối đa của mối bắt vít cứng theo
A)
chiều kim đồng hồ
Tốc độ không tải n
theo chiều kim đồng hồ
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
A) Ở chiều quay trái, dụng cụ điện chạy chậm hơn và truyền ít lực xoắn hơn. Tốc độ và lực xoắn ở đầu mũi thay đổi dựa
trên độ giảm tỷ số truyền của đầu truyền động dẹt.
Pin Hợp Khối Ni-Cd
Mã số máy
Số lượng pin
Điện thế của pin
Điện dung
Ah
Trọng lượng theo
EPTA-Procedure
01:2014
thiết bị nạp được giới
thiệu
Pin sạc Ni-MH
Mã số máy
Số lượng pin
Điện thế của pin
Điện dung
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
thiết bị nạp được giới thiệu
Đầu vít dạng góc
Mã số máy
lực xoắn tối đa, ứng dụng
cho việc bắt vít vào vật
rắn chắc dựa theo tiêu
chuẩn ISO 5393
Trọng lượng theo EPTA-
Procedure 01:2014
Đầu vít thẳng
Mã số máy
lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc bắt vít vào vật rắn
chắc dựa theo tiêu chuẩn ISO 5393
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN 62841-2-2.
1 609 92A 4V1 | (05.03.2019)
Nm
A)
min
9,6
9,6
2 607 335
2 607 335
877
659
8
8
V
9,6
9,6
1,8
2,4
kg
0,45
0,50
AL 2450 DV
AL 2450 DV
Ah
■ 1/4"
0 607 453 617 0 607 453 620 0 607 451 618 0 607 453 618 0 607 453 630
Nm
20
kg
0,23
14CF
0 602 490 690
0 602 490 693
10
-1
340
V
9,6
kg
1,0
IP 20
12,0
12,0
2 607 335
2 607 335
879
375
10
10
12,0
12,0
1,8
2,4
0,65
0,70
AL 2450 DV
AL 2450 DV
9,6
2 607 335 681
2 607 335 683
8
V
9,6
2,6
kg
0,55
AL 2450 DV
AL 2450 DV
■ 3/8"
■ 3/8"
25
30
0,23
0,27
Mâm cặp thay nhanh
Nm
kg
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của dụng cụ
điện thường là 70 dB(A). Hệ số bất định K = 3 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A).
22CF
29CF
0 602 490 691
16
20
440
300
14,4
14,4
1,5
1,5
IP 20
IP 20
14,4
14,4
2 607 335
2 607 335
881
655
12
12
14,4
14,4
1,8
2,4
0,70
0,80
AL 2450 DV
AL 2450 DV
12,0
14,4
2 607 335 685
10
12
12,0
14,4
2,6
2,6
0,70
0,80
AL 2450 DV
1/4" Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
20
20
0,23
0,23
1/4"
0 607 453 631
6
0,22
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido