OBJ_BUCH-580-004.book Page 304 Monday, September 19, 2016 3:53 PM
17 Vòi xả khí thải
18 kẹp đàn hồi vòng
19 Vòi cung cấp hơi
20 Vòi xả khí thải, chính
21 Chìa vặn mở miệng tra vào trục máy mài
Thông số kỹ thuật
Máy Mài Nén Khí Thẳng
Mã số máy
0 607 ...
Tốc độ không tải n
0
Công suất ra
Phụ tùng mài tối đa Ø
Phần lắp dụng cụ
– Cổ góp Ø 3
– Cổ góp Ø 6
Kích cỡ chìa vặn
– đai ốc chặn
– trục máy mài
Áp suất làm việc tối đa đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Tiêu chuẩn âm thanh đo được xác định phù hợp với Qui chuẩn EN ISO 15744.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A). Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Mức ồn định mức A của dụng cụ khí nén
thường như sau:
Mức áp suất âm thanh L
pA
Hệ số bất định K
Tổng giá trị độ rung a
(tổng ba trục véc-tơ) và tính không ổn định K được xác định dựa theo EN 28927:
h
Mài bề mặt (mài thô):
a
h
K
Bosch Power Tools
22 Cổ góp
23 Chìa vặn mở miệng tra vào đai ốc chặn
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
... 251 102 ... 252 103 ... 253 100 ... 253 101 ... 254 100
v/p
21000
21000
W
450
550
mm
40
40
mm
–
–
mm
mm
17
17
mm
17
17
bar
6,3
6,3
psi
91
91
G 1/4"
1/4" NPT
mm
10
10
l/s
7,5
16,5
cfm
15,9
35
kg
1,0
1,1
lbs
2,2
2,4
dB(A)
72
77
dB
0,8
0,8
2
m/s
3,2
< 2,5
2
m/s
0,8
1,5
Tiếng Việt | 304
21000
33000
50000
240
220
100
40
20
13
–
–
–
17
14
14
14
14
14
6,3
6,3
6,3
91
91
91
G 1/8"
G 1/8"
G 1/8"
6
6
6
4,5
8
4
9,5
17
8,5
0,71
0,68
0,53
1,5
1,5
1,1
69
71
72
0,8
0,8
0,8
< 2,5
< 2,5
2,5
1,5
1,5
0,7
1 609 92A 37S | (19.9.16)