Página 2
™ ™ 1 ID NOW Instrument 1 ID NOW Instrument ™ ™ 1 ID NOW Instrument berendezés 1 Thiết bị ID NOW™ Instrument ™ 1 ID NOW Instrument zh-TW 1 ID NOW Instrument ™ ™ INNAT000 / INNAT024 ID NOW ™...
/ Tilkoblinger til valgfritt tilbehør / Ligações para acessórios opcionais / Conexiunile accesoriilor opționale / Подключение дополнительных принадлежностей / Anslutningar till valbara tillbehör / İsteğe Bağlı Aksesuar Bağlantıları / Thiết bị nối phụ kiện không / 選用配件接頭 bắt buộc ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Página 4
Loa âm thanh nghiệm bằng đèn LED nghiệm 檢 體 接 收 槽 LC D 彩 色顯 LE D 狀態指 蓋子 檢測 座托 架 音訊喇叭 zh-TW 托 架 示 螢幕 示燈 ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Página 5
Taşıma Sapı Kết nối USB Nút nguồn Kết nối Ethernet Kết nối nguồn điện Tay cầm US B 接 頭 電 源 按 鈕 乙 太 網 路 接 頭 電源 接頭 手 提握把 zh-TW ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Creați o parolă de administrator Luo pääkäyttäjän salasana Создание пароля администратора Créer mdp admin Skapa admin.lösenord Izrada administratorske lozinke Yönetici Parolası Oluşturun Rendszergazdai jelszó létrehozása Tạo mật khẩu Quản trị viên 建立管 理員密碼 Crea passw. ammin. zh-TW ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Página 7
Uhrzeiteinstellung Angi klokkeslett Configurar a hora Ρύθμιση ώρας Establecer la hora Setați ora Aseta kellonaika Настройка времени Régler l’heure Ställa in tid Postavljanje vremena Saati Ayarlayın Idő beállítása Đặt giờ 設定時間 zh-TW Impostare l‘ora ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Página 8
ID NOW Instrument otomatik olarak sıfırlanacaktır. Từ <Home Screen> [Màn hình Trang chủ], tuân theo các bước trong sơ đồ đối diện. Sau khi chọn một ngôn ngữ mới, Thiết bị ID NOW sẽ được tự động thiết lập lại. 請在 <...
Página 9
Run QC Review Test Test Memory Preferences Setup Log Out Preferences Language English Sound Enabled Brightness About Language English Active Italiano Français Deutsch Language Español Active Nederlands Dansk Norsk Warning Change language? XXXXXXX Cancel ID NOW Instrument Quick Start Guide...
Informații referitoare la comenzi și contact / Заказ и контактная информация / Beställnings- Och Kontaktinformation / Sipariş ve İletişim Bilgileri / / 訂 購 Đặt hàng và Thông tin liên hệ #NAT-000: ID NOW Instrument – OUS #NAT-024: ID NOW Instrument – US US 1 877 441 7440 OUS +1 321 441 7200 Technical Support Technická...
Página 13
Printed Colors Abbott PN: INNAT009 ID NOW Rev: 10 CMYK QSG, EN Incoming Inspection Colors (For Reference Only) Date of Last Revision: Colors below are not used for printing 10.8 2020/01/17 Size: PMS 2995 U 5.25 in. x 8.5 in.