Descargar Imprimir esta página

Ruijie Reyee RG-ES126S-P V2 Manual Del Usuario página 53

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 35
Đèn LED và cổng mạng
②③ ④⑤ ⑥
Port 1 24 10M/100M
Link
Act
SYS
1
3
5
7
9
11
13
2
4
6
8
10
12
14
1. Đèn LED hiển thị trạng thái hệ thống
1. System Status LED
2. Đèn LED báo Link/Act cho cổng 10/100Base-TX
2.10/100Base-TX Link/Act LED
3. Đèn LED hiển thị trạng thái PoE
3. PoE Status LED
4. Đèn LED cho cổng 10/100/1000Base-TX bằng
4.10/100/1000Base-TX Copper Port LED
đồng
5.10/100/1000Base-TX Combo Port LED
5. Đèn LED cho cổng kết hợp 10/100/1000Base-TX
6. Toggle Switch
6. Công tắc gạt DIP
Thông số kỹ thuật
Mẫu
Tiêu chuẩn & Giao thức
Cổng mạng
PoE
Dung lượng chuyển mạch
Công suất tiêu thụ tối đa
Nhiệt độ vận hành
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm vận hành
Độ ẩm bảo quản
Chế độ làm việc
1
2
3
4
10M/100M
Link
Act
Good Supply
Port 25 26
PoE LED
1000M
Link
Act
Over Load
15
17
19
21
23
25
Port
16
18
20
22
24
26
26F
Flow Control On
Flow Control Off
Port Isolation
RG-ES126S-P V2
IEEE802.3i, IEEE802.3u, IEEE802.3x,
IEEE802.3az, IEEE802.3at, IEEE802.3af
24 cổng Ethernet tự thích ứng 10/100 Mbps
(MDI/MDIX tự động)
Một cổng Ethernet tự thích ứng 10/100/1000 Mbps
(MDI/MDIX tự động)
Một cổng kết hợp 10/100/1000 Mbps
Cổng 1 đến cổng 24 có khả năng hỗ trợ cấp nguồn
PoE.
Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE802.af và 802.3at
Công suất đầu ra PoE tối đa: 370 W
Công suất đầu ra PoE tối đa trên mỗi cổng: 30 W
8,8 Gbps
410.2 W
0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)
40ºC đến 70ºC (
10% đến 90% RH (không ngưng tụ)
5% đến 90% RH (không ngưng tụ)
Chế độ mặc định: Đã bật chức năng kiểm soát luồng
5
6
7
8
9
10
11 12
13 14
15 16
17 18
19
7. Cổng Ethernet tự thích ứng
7.10/100Base-TX Self-adaptive Ethernet Port
10/100Base-TX
8.10/100/1000Base-TX Self-adaptive Ethernet
8. Cổng Ethernet tự thích ứng
Port
10/100/1000Base-TX
9.100/1000Base-X Combo Port
9. Cổng kết hợp 100/1000Base-X
40°F đến 158°F)
51
⑧ ⑨
20
21
22
23
24
25
26
RG-ES126S-P V2
26F

Publicidad

loading