OBJ_BUCH-3014-002.book Page 59 Friday, September 16, 2016 11:18 AM
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới
đây có thể bị điện giựt, gây cháy
và/hay bị thương tật nghiêm trọng.
Dành sử dụng cho
Máy được thiết kế để bắt và tháo vít cũng như khoan
gỗ, kim loại, vật liệu bằng gốm và nhựa mủ. Máy loại
GSB được thiết kế thêm phần khoan đập dùng
khoan gạch, công trình xây gạch và công trình nề.
Đèn của dụng cụ điện này được xác định dùng để
chiếu sáng khu vực làm việc trực tiếp của dụng cụ
này và không thích hợp để chiếu sáng phòng trong
hộ gia đình.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của máy trên trang hình ảnh.
Thông số kỹ thuật
Máy Vặn Vít Pin
Mã số máy
Điện thế danh định
Tốc độ không tải
– Vòng truyền lực thứ 1
– Vòng truyền lực thứ 2
Tần suất đập
Lực mô-men xoắn tối đa đối
với bắt vít mềm dựa theo
tiêu chuẩn ISO 5393
Lực xoắn tối đa, ứng dụng
cho việc bắt vít vào vật rắn
chắc dựa theo tiêu chuẩn
ISO 5393
Đường kính khoan tối đa
(vòng truyền lực thứ 1/thứ 2)
– Gỗ
– Thép
– Công trình xây gạch
Phần lắp dụng cụ
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
*tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
** hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Bosch Power Tools
1 Phần lắp dụng cụ
2 Mâm cặp không dùng chìa
3 Vòng chỉnh trước lực vặn
4 Chế độ vận hành-Công tắc chọn (GSB 140-LI,
GSB 180-LI)
5 Bộ phận chọn vòng truyền động
6 Nắp đậy
7 Pin
8 Nút tháo pin
9 Đèn rọi
10 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
11 Công tắc Tắt/Mở
12 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
13 Đầu nối phổ thông*
14 Chổi than
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GSR 140-LI
GSR 180-LI
3 601 JF8 0..
3 601 JF8 1..
V=
14,4
v/p
0 – 450
v/p
0 – 1700
v/p
–
*
Nm
18
*
Nm
50
mm
32
mm
10
mm
–
1,5 – 13
mm
8
kg
1,3/1,5*
Tiếng Việt | 59
GSB 140-LI
3 601 JF8 2..
18
14,4
0 – 450
0 – 450
0 – 1700
0 – 1700
–
0 – 27 000
*
*
21
18
*
*
54
50
35
32
10
10
–
8
1,5 – 13
1,5 – 13
10
8
1,3/1,6*
1,3/1,6*
1 609 92A 34N | (16.9.16)
GSB 180-LI
3 601 JF8 3..
18
0 – 450
0 – 1700
0 – 27 000
*
21
*
54
35
10
10
1,5 – 13
10
1,3/1,6*