Thông Số Kỹ Thuật - Makita EM408MP Manual De Instrucciones Original

Accesorio de desbrozadora
Ocultar thumbs Ver también para EM408MP:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 28
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
MỤC LỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ............................................. 81
CẢNH BÁO AN TOÀN ................................................ 82
MÔ TẢ CÁC BỘ PHẬN .............................................. 85
LẮP RÁP .................................................................... 86
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Kích thước: chiều dài x chiều rộng x chiều
cao (không có dụng cụ cắt)
Đường kính dây ni lông
Dụng cụ cắt và
Lưỡi 2 răng
đường kính cắt
(P/N 197997-3)
khả dụng
Lưỡi 3 răng
(P/N 195298-3)
Lưỡi 4 răng
(P/N B-14118)
Lưỡi 8 răng
(P/N B-14130)
Đầu cắt ni lông
(P/N 191D89-4)
Lưỡi nhựa
(P/N 198383-1)
Tỷ số truyền động
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng tùy theo Quy trình EPTA tháng 01/2014
Thiết bị máy được chấp nhận
Phụ tùng này chỉ được chấp nhận sử dụng với (các)
thiết bị máy sau đây:
DUX60 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
DUX18 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
UX01G Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
EX2650LH Đầu máy đa năng
CẢNH BÁO:
Không bao giờ sử dụng phụ
tùng với thiết bị máy không được chấp nhận phù
hợp. Kiểu kết hợp không hợp lệ có thể gây ra
thương tích nghiêm trọng.
Các biểu tượng
Các biểu tượng sau đây được sử dụng trên phụ tùng và
trong hướng dẫn sử dụng này. Hãy hiểu rõ những định
nghĩa này.
VẬN HÀNH ................................................................ 88
BẢO TRÌ .................................................................... 89
XỬ LÝ SỰ CỐ ........................................................... 90
EM408MP
880 mm x 320 mm x 196 mm
230 mm
230 mm
230 mm
230 mm
300 mm
1,4 kg
15m(50
)
FT
81 TIẾNG VIỆT
EM409MP
880 mm x 185 mm x 203 mm
2,0 mm
-
-
-
-
330 mm
255 mm
14:19
1,2 kg
Hãy Cẩn thận và đặc biệt chú ý!
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Đội mũ bảo hộ, mang thiết bị bảo vệ tai
và mắt!
Mang thiết bị bảo vệ mắt và tai.
Phải đeo găng tay bảo hộ!
Đi ủng cứng có đế chống trượt. Chúng tôi
khuyến cáo việc sử dụng giày bảo hộ mũi
bịt thép!
Đảm bảo người xung quanh cách xa tối
thiểu 15 m (50 feet).

Publicidad

Tabla de contenido

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Em409mp

Tabla de contenido