TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1. Khóa nắp ngăn pin
4. Nút kiểm tra
7. Núm vặn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
LED
Nguồn điện
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng tịnh
Khu vực nhận áp lực
Cấp bảo vệ
• C ác thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Đ ây là kích thước khi tay cầm ở vị trí được hạ thấp.
• T rọng lượng không bao gồm hộp chứa pin.
• D o chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà không
cần thông báo trước.
Băng pin phù hợp và thời gian hoạt động
Điện áp
Băng pin phù hợp
BL1415N x 2
BL1430B x 2
14,4 V
BL1440 x 2
BL1450 x 2
BL1460B x 2
BL1815N x 2
BL1820B x 2
BL1830B x 2
18 V
BL1840B x 2
BL1850B x 2
BL1860B x 2
BL4020 x 2
BL4025 x 2
36 V
BL4040 x 2
BL4050F x 2
BL4080F x 2
• Một số băng pin được liệt kê ở trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
• Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và tình trạng sử dụng.
CẢNH BÁO: ạn chỉ được sử dụng các loại băng pin được liệt kê ở trên. Bạn có thể bị thương và/hoặc gây ra hỏa
hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin nào khác.
Giải thích cái nhìn tổng quan
2. Nắp ngăn pin
5. Công tắc
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Cao
0,2 giờ
0,5 giờ
0,7 giờ
0,9 giờ
0,9 giờ
0,4 giờ
0,6 giờ
0,8 giờ
1,1 giờ
1,5 giờ
1,8 giờ
1,3 giờ
1,5 giờ
2,4 giờ
3,0 giờ
4,5 giờ
34
Tiếng Việt
3. Đèn báo
6. Chọn chế độ sáng
ML009G
96 cái
14,4/18/36 V DC
248 mm x 386 mm x 305 mm
6,2 kg
0,095 m
2
IP65
Trung bình
0,7 giờ
1,4 giờ
2,1 giờ
2,6 giờ
2,8 giờ
1,3 giờ
1,7 giờ
2,4 giờ
3,0 giờ
4,0 giờ
5,0 giờ
3,5 giờ
4,0 giờ
6,5 giờ
8,0 giờ
13 giờ
Thấp
1,7 giờ
3,0 giờ
5,0 giờ
6,0 giờ
6,5 giờ
2,7 giờ
3,0 giờ
4,5 giờ
6,5 giờ
8,5 giờ
10 giờ
7,5 giờ
8,5 giờ
14 giờ
17 giờ
28 giờ