Bosch 0 607 561 116 Manual Original página 259

Ocultar thumbs Ver también para 0 607 561 116:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 30
OBJ_BUCH-2096-002.book Page 259 Friday, December 9, 2016 1:49 PM
Biểu Tượng
Ý Nghĩa
dB
Decibel
G
Ren Whitworth
(hệ Anh)
NPT
Ren ống tiêu chuẩn
quốc gia
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giựt, gây cháy và/hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Xin vui lòng mở trang gấp có hình minh họa dụng cụ
nén khí và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng này.
Dành Sử Dụng Cho
Dụng cụ khí nén được thiết kế để cắt hay cưa lộng
dành cho gỗ, nhựa mủ, kim loại, gốm dạng tấm và
cao su khi chúng được ốp chắt vào vật gia công. Nó
phù hợp cho các mặt cắt thẳng và cong với một góc
vát chéo đến 45°. Nên tuân thủ các khuyến nghị loại
lưỡi cưa nên sử dụng.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các đặc tính của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa trên trang hình ảnh. Hình minh
họa là một phần dưới dạng giản đồ và có thể khác
với dụng cụ nén khí của bạn.
1 Bộ phận tống mạt cưa
2 Bánh lăn định hướng
3 Thanh chạy
4 Thanh bảo vệ chống tiếp xúc
5 Tay cầm quay với nút bấm đẩy
6 Công tắc Tắt/Mở
7 Đầu nối đường dẫn hơi vào
8 Vòi nối hai đầu
9 Đường thải hơi với bộ phận giảm thanh
10 Khóa lục giác
11 Gạt chỉnh đặt động tác xoay
12 Đế dĩa
13 Công tắc Tắt/Mở (cần bẩy)
14 kẹp đàn hồi vòng
15 Vòi cung cấp hơi
16 Vòi xả khí thải
17 Vòi xả khí thải, chính
18 Chốt/dấu định vị
19 Thước đo góc vuông mộng
Bosch Power Tools
20 Vít
21 Thước đo góc**
Đơn vị đo tiếng
22 Lỗ bắt bu-lông
động liên quan
23 Dưỡng cặp cạnh với lưỡi cắt tròn*
24 Vít khóa dưỡng cặp cạnh*
Đường ren nối
25 Cỡ chỉnh đặt của dưỡng cặp cạnh
26 Đầu định tâm dùng cắt vòng tròn *
27 Miếng chặn chống tưa*
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
**Có bán trên thị trường (không nằm trong phạm vi
được kèm theo máy khi giao hàng)
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Xọc khí nén
Mã số máy
0 607 561 ...
Công suất ra
Tần suất nhịp chạy
không tải
Nhịp chạy
Công suất cắt, tối đa
– ở gỗ
– ở chất dẻo
– ở nhôm
– ở thép (không hợp kim)
Cắt cạnh xiên (trái/phải),
tối đa
Áp suất làm việc tối đa
đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống mm
Sự tiêu thụ hơi khi không
tải
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Tiêu chuẩn âm thanh đo được xác định phù hợp với
Qui chuẩn EN ISO 15744.
Mức áp suất âm thanh định mức A của dụng cụ khí
nén thường là 76 dB(A). Hệ số bất định K=1 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Tổng giá trị rung a
số bất định K được xác định theo EN 28927:
Tiếng Việt | 259
... 116
... 118
W
400
400
spm
2400
2200
mm
26
26
mm
85
85
mm
30
30
mm
15
15
mm
10
10
45°
45°
bar
6,3
6,3
psi
91
91
1/4" NPT 1/4" NPT
10
10
l/s
17,5
17,5
cfm
37,1
37,1
kg
1,9
1,9
lbs
4,2
4,2
(tổng vector của ba hướng) và hệ
h
1 609 92A 37W | (9.12.16)

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

0 607 561 118

Tabla de contenido