Descargar Imprimir esta página

SFA Sanicubic GR Manual De Instalación De Uso página 110

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 49
VI
PHỤ LỤC B: DANH SÁCH PHỤ TÙNG
TRẠM NÂNG
SỐ LƯỢNG
CHỈ ĐỊNH
1
Bể Sanicubic GR SE 71
(1)
Bể Sanicubic 2 GR SE 71
1 (2)
Vòi hút Sanicubic GR SE 71
1 (2)
Vòi hút có ống mềm dạng thẳng R 3/8"
1
Trọn bộ ống phong kế
1
Nắp kiểm tra kèm phớt
(2)
Nắp kiểm tra của trạm nâng đôi
(2)
Phớt của nắp kiểm tra trạm nâng đôi
1
Hộp Điều Khiển Sanicubic GR SE 71 230 V
1
Hộp Điều Khiển Sanicubic GR SE 71 400 V
(1)
Hộp Điều Khiển Sanicubic 2 GR SE 71 400 V
MÁY BƠM
MÃ LINH KIỆN
117337
17481
117191
60219
117012
200102
255302
LINH KIỆN
SỐ LƯỢNG
CHỈ ĐỊNH
1
Máy bơm của Sanicubic 1 GR SE71.1 S
1 (2)
Máy bơm của Sanicubic GR SE71.1 T
1 (2)
Máy bơm của Sanicubic GR SE71.2 T
1 (2)
Máy bơm của Sanicubic GR SE71.3 T
1 (2)
Máy bơm của Sanicubic GR SE71.4 T
1
1
Động cơ + các-te của Sanicubic 1 GR SE71.1 S
1
1
Động cơ + các-te của Sanicubic GR SE71.1 T và SE71.2 T
1
1
Động cơ + các-te của Sanicubic GR SE71.3 T và SE71.4 T
2
1
GLRD LD1/25-G38 - phía động cơ
3
1
Vành an toàn DIN471-A25x1,2
4
5
Vít đầu có lỗ sáu cạnh M8x25-A2
5
1
GLRD MG1/25-G6 - phía trung
6
1
Máy bơm của Sanipump® ZFS 71.1 Ø135
6
1
Máy bơm của Sanipump® ZFS 71.2 Ø145
6
1
Máy bơm của Sanipump® ZFS 71.3 Ø160
6
1
Máy bơm của Sanipump® ZFS 71.4 Ø170
7
1
Nắp để lắp ráp bể nước Sanipump® ZFS 71
3
Vít đầu chìm M5x10-A2 DIN965
9
1
Khớp nối lưỡi dao Sanipump® ZFS 71
10
1
Vít cặp chì, bea. G 3/8 (Thông gió)
10
1
Vít cặp chì G3/8 DIN910 (Dầu)
12
4
Vít đầu có lỗ sáu cạnh M6x20-A2
13
4
Vít đầu có lỗ sáu cạnh M6x10-A2
14
1
Các-te bơm Sanipump® ZFS 71
15
1
Bảng cắt Sanipump® ZFS 71
16
1
Lưỡi dao cắt Sanipump® ZFS 71
17
1
Vòng đệm chữ O 160 x 3,5-NBR70
18
1
Vòng đệm chữ O 147 x 3
19
1
Vòng bít 8x14x1 Cu
21
2
Vít đầu có lỗ sáu cạnh M6x12-A2 DIN 912
22
2
Vòng chêm 10x30x0,1 1.4301
22
2
Vòng chêm 10x30x0,5 1.4301
23
1
Vòng đệm chữ O 125x2-NBR70
24
2
Vòng bít 17x22x1,5 Cu dùng cho Pos 230
4
Vòng đệm hãm có răng S8x13x0,8 A2
0,4L
Dầu trắng kỹ thuật Wisura NFW
110
MÃ LINH KIỆN
17749
17463
17562
17563
17564
17587
17586
17588
17356
11679
16381
17377
17373
17371
17372
17351
17391
17109
17352
11640
11639
15320
10008
17355
17353
17354
11822
11629
11672
10666
17375
17376
11656
11646
11645
11690

Publicidad

loading