Thông Số Kỹ Thuật; Lắp/Thay Pin - Bosch GIM 60 L Professional Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para GIM 60 L Professional:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • MX

Idiomas disponibles

  • MEXICANO, página 35
Thông số kỹ thuật
Máy đo độ nghiêng kỹ thuật số
Mã số máy
Phạm vi đo
Mức độ đo chính xác
– 0°/90°
– 1°–89°
Phạm vi làm việc của Laser
độ chính xác của ống thủy chuẩn
theo hướng thẳng đứng Laser
độ chính xác của ống thủy chuẩn
theo hướng ngang Laser
Khoảng giữa lối ra của Laser –
cạnh dưới của dụng cụ đo
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
Mức độ bẩn theo IEC 61010‑1
Cấp độ laser
Loại laser
C
6
Phân kỳ điểm laser
Bộ nguồn
C)
Pin
Thời gian vận hành (Pin Alkali-
Mangan) khoảng
Tắt tự động sau khoảng.
Trọng lượng theo
Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
Kích thước
(Chiều dài × rộng × cao)
IP 54 (được bảo vệ chống bụi và
tia nước)
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các điều
kiện môi trường không thuận lợi (ví dụ như tia mặt trời
chiếu trực tiếp).
B) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ
dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
C) Do điện áp pin thấp, các chỉ báo pin sẽ không hiển thị
một lần sạc đầy nào.
D) Thời gian vận hành không Laser
Số xêri (15) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại
máy đo.
Sự lắp vào
Lắp/thay pin
Khuyến nghị nên sử dụng pin alkali-manganese hay
pin nạp điện lại được cho sự hoạt động của dụng cụ
đo.
Để mở nắp đậy pin (2) bạn hãy nhấn lên khóa (6) và
mở nắp đậy pin ra. Lắp pin/pin nạp lại được.
Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực pin như được
thể hiện nắp đậy pin.
Hiển thị pin
Hiển thị pin (g) luôn hiển thị trạng thái pin hoặc ắc quy
hiện tại:
Hiển thị
Điện dung
90−100 %
60−90 %
30−60 %
10−30 %
0−10 %
Thiết bị hiển thị pin rỗng đang nhấp nháy.
Sau khi bắt đầu nhấp nháy cho đến khi
tắt, bạn còn có thể đo trong khoảng 15–
20 phút.
Luôn luôn thay pin/pin nạp lại được cùng một thời
điểm. Không được sử dụng pin/pin nạp lại được khác
thương hiệu hay khác loại cùng chung với nhau.
Bosch Power Tools
A)
D)
1 609 92A 58J | (29.11.2019)
Tiếng Việt | 277
GIM 60 L
3 601 K76 9..
0°−360° (4 × 90°)
±0,05°
±0,1°
30 m
±0,5 mm/m
±1 mm/m
30 mm
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
650 nm, < 1 mW
1
0,6 mrad (Góc đầy)
4 × 1,5 V LR6 (AA)
4 × 1,2 V HR6 (AA)
100 h
30 min
0,91 kg
618 × 27 × 59 mm

Hide quick links:

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido