HIỂU RÕ VỀ MÁY PHUN THUỐC ĐEO VAI
Đọc Hướng dẫn sử dụng cho người vận hành và các quy tắc an toàn trước khi vận hành Máy phun thuốc đeo vai.
So sánh các hình minh họa với máy phun ba lô của bạn để làm quen với vị trí của các điều khiển khác nhau và
điều chỉnh. Lưu giữ tài liệu này để tham khảo sau này.
A
B
C
Q
P
O
(A) Bình phun - Được sử dụng để chứa hóa chất lỏng
pha loãng nông nghiệp. Bộ lọc được đặt trong bình
để ngăn các mảnh vỡ vào trong bình chứa trong khi
làm đầy.
(B) Động cơ - Cấp điện cho Máy phun thuốc đeo vai.
(C) Khung phun - Giữ ổn định cho Máy phun thuốc
đeo vai khi ở vị trí thẳng đứng và đỡ bình phun, bơm
và động cơ phun.
(D) Đệm tựa lưng - Hỗ trợ đỡ sau lưng.
(E) Bơm pit tông tác động kép - Nối với động cơ và đẩy
hóa chất lỏng pha loãng ra khỏi bình phun
(F) Nắp xả - Được sử dụng để đóng và rút hết chất lỏng.
(G) Dây đeo - Hai dây đai có đệm được đeo qua vai.
(H) Nắp bình phun - Được sử dụng để đóng và ngăn
hóa chất lỏng pha loãng tràn ra khỏi bình phun.
206
TIẾNG VIỆT
CÁC TÍNH NĂNG VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN
G
F
E
D
S (cạnh bên
R
không hiển thị)
(I) Cần phun 3 đầu phun - Được sử dụng để phun ở diện tích
lớn hơn.
(J) Cần nối dài - mở rộng chiều dài cho cần phun 3 đầu phun.
(K) Cần phun một đầu phun - Được sử dụng để phun thẳng
(L) Lắp ống phun - ống áp lực cao nối với đầu ra bơm và cần
phun.
(M) Đầu ra máy bơm - cổng xả bơm.
(N) Đế cao su - Dùng để giảm độ rung từ động cơ và bơm
(O) Cần điều chỉnh tiết lưu - Điều khiển tốc độ động cơ.
(P) Nút dừng - ép để tắt máy ngay lập tức.
(Q) Áp suất quy định - Được sử dụng để điều chỉnh áp lực cho
điều kiện phun thích hợp.
(R) Tấm hãm áp lực - Được sử dụng để khóa vị trí áp lực.
(S) Vịt tra mỡ (2 điểm) - Được sử dụng để phết và bôi trơn
pít tông.
H
M
N
I
J
K
L