Điện P
Điện P
2
1
[kW]
[kW]
1,1
1,5
1,1
1,5
1,1
1,5
1,3
1,8
1,3
1,8
1,3
1,8
1,5
2,1
1,5
2,1
1,5
2,1
2,2
2,9
2,2
2,9
2,2
2,9
3
3,7
3
3,7
3
3,7
3
3,7
3
3,7
4
4,9
4
4,9
4
4,9
4
4,9
4
4,9
5,5
6,5
5,5
6,5
5,5
6,5
5,5
6,5
5,5
6,5
7,5
9,0
7,5
9,0
7,5
9,0
7,5
9,0
7,5
9,0
Điện trở cáp cấp điện phụ thuộc vào đường kính dây cáp.
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 1,5 mm
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 2,5 mm
14. Thải bỏ
Sản phẩm hoặc phụ tùng phải được thải bỏ theo quy định về vệ
sinh môi trường:
1. Sử dụng dịch vụ thu gom rác công cộng hoặc tư nhân.
2. Liên hệ với công ty Grundfos hoặc xưởng dịch vụ gần nhất.
Động cơ 4 cực
Điện áp
Bảo vệ nhiệt
[V]
3 x 220-240
4 x 380-415
4 x 400-415
3 x 220-240
4 x 380-415
4 x 400-415
3 x 220-240
3 x 380-415
4 x 400-415
3 x 220-240
3 x 380-415
4 x 400-415
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
3 x 400-415
3 x 660-720
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
2
= 0,012 W
2
= 0,007 W
Có thể sửa đổi.
Tiết diện cáp
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Nối dây cáp
Dây dẫn/chốt cắm
2
[mm
]
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/10
1,5
7/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
833